ZingMe Blogger Twitter Youtube Google+ Facebook Myspace LinkedIn Pinterest WordPress StumbleUpon
  • リストプロジェクト

STT カテゴリー アドレス スケール
m2
1 XPの電源 Công nghiệp BÌNH DƯƠNG 3000
2 ヤマハ発動機 Logistic - Kho ngoại quan Da Nang 10000 20000
3 データ物流 Logistic - Kho ngoại quan Hà Nội 5000 16000
4 スーパーマーケット Thương mại - dịch vụ khác Hà nội - Bình Dương 20000 30000
5 トゥイさん4 Dược phẩm - Mỷ phầm CA MAU 50000
6 モール DEXLIVING Công nghiệp HO CHI MINH CITY 12000
7 息子 Akzonobel Hóa Chất - Dầu Khí ビンズオン 4000 18
8 STORAGEアクセサリー - ヤマハ発動機 Công nghiệp ダナン 2300
9 PHU AQUATIC Dược phẩm - Mỷ phầm ビンズオン 2300
10 LIX洗剤 Hóa Chất - Dầu Khí ドンナイ 2000 2000

TPP DMCA.com