リストプロジェクト
STT | 名 | カテゴリー | アドレス | スケール | |
m2 | |||||
1 | XPの電源 | Công nghiệp | BÌNH DƯƠNG | 3000 | |
2 | ヤマハ発動機 | Logistic - Kho ngoại quan | Da Nang | 10000 | 20000 |
3 | データ物流 | Logistic - Kho ngoại quan | Hà Nội | 5000 | 16000 |
4 | スーパーマーケット | Thương mại - dịch vụ khác | Hà nội - Bình Dương | 20000 | 30000 |
5 | トゥイさん4 | Dược phẩm - Mỷ phầm | CA MAU | 50000 | |
6 | モール DEXLIVING | Công nghiệp | HO CHI MINH CITY | 12000 | |
7 | 息子 Akzonobel | Hóa Chất - Dầu Khí | ビンズオン | 4000 | 18 |
8 | STORAGEアクセサリー - ヤマハ発動機 | Công nghiệp | ダナン | 2300 | |
9 | PHU AQUATIC | Dược phẩm - Mỷ phầm | ビンズオン | 2300 | |
10 | LIX洗剤 | Hóa Chất - Dầu Khí | ドンナイ | 2000 | 2000 |